STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|
Chưa có dữ liệu
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 01-09-2025 22:00 | Chapecoense SC | ![]() ![]() | Vila Nova | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 22-08-2025 22:00 | Athletic Club | ![]() ![]() | Chapecoense SC | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 17-08-2025 19:00 | Chapecoense SC | ![]() ![]() | SC Paysandu Para | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 09-08-2025 00:35 | Coritiba PR | ![]() ![]() | Chapecoense SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 03-08-2025 19:00 | Chapecoense SC | ![]() ![]() | CRB AL | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 23-07-2025 22:00 | Chapecoense SC | ![]() ![]() | Volta Redonda | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 20-07-2025 21:30 | America MG | ![]() ![]() | Chapecoense SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 04-12-2024 23:00 | Sao Paulo | ![]() ![]() | Juventude | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 20-11-2024 22:00 | Gremio (RS) | ![]() ![]() | Juventude | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 21-09-2024 19:00 | Vitoria BA | ![]() ![]() | Juventude | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu