
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Thủ môn |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-01-2014 | Shimizu S-Pulse U18 | Shimizu S-Pulse | - | Ký hợp đồng |
| 04-03-2018 | Shimizu S-Pulse | JEF United Ichihara Chiba | - | Cho thuê |
| 30-01-2019 | JEF United Ichihara Chiba | Shimizu S-Pulse | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-01-2020 | Shimizu S-Pulse | V-Varen Nagasaki | - | Cho thuê |
| 30-01-2022 | V-Varen Nagasaki | Shimizu S-Pulse | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-01-2022 | Shimizu S-Pulse | Tokyo Verdy | - | Ký hợp đồng |
| 31-01-2023 | Tokyo Verdy | Iwaki FC | - | Cho thuê |
| 30-01-2024 | Iwaki FC | Tokyo Verdy | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-01-2024 | Tokyo Verdy | JEF United Ichihara Chiba | - | Ký hợp đồng |
| 19-01-2025 | JEF United Ichihara Chiba | Imabari FC | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 05-07-2025 10:00 | Imabari FC | Ventforet Kofu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 28-06-2025 10:00 | Fujieda MYFC | Imabari FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 21-06-2025 09:00 | Imabari FC | Mito Hollyhock | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu