STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|
Chưa có dữ liệu
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch Nga, Nữ | 24-11-2023 16:30 | Lokomotiv Moscow (w) | ![]() ![]() | Dynamo Moscow (W) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch Nga, Nữ | 18-11-2023 11:30 | Zenit St Petersburg (w) | ![]() ![]() | Dynamo Moscow (W) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch Nga, Nữ | 11-11-2023 13:00 | Dynamo Moscow (W) | ![]() ![]() | FK Ryazan (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch Nga, Nữ | 06-10-2023 16:00 | Lokomotiv Moscow (w) | ![]() ![]() | Dynamo Moscow (W) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch Nga, Nữ | 20-08-2023 12:00 | Dynamo Moscow (W) | ![]() ![]() | Zenit St Petersburg (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch Nga, Nữ | 05-08-2023 16:00 | FK Ryazan (w) | ![]() ![]() | Dynamo Moscow (W) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch Nga, Nữ | 10-06-2023 15:00 | Dynamo Moscow (W) | ![]() ![]() | Yenisey Krasnoyarsk (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch Nga, Nữ | 04-06-2023 21:30 | CSKA Moscow (w) | ![]() ![]() | Dynamo Moscow (W) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch Nga, Nữ | 20-05-2023 16:00 | Dynamo Moscow (W) | ![]() ![]() | Chertanovo Moscow (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch Nga, Nữ | 29-04-2023 13:00 | Krylya Sovetov Samara (W) | ![]() ![]() | Dynamo Moscow (W) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu