STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2013 | FC Nantes U19 | Reggina Primavera | - | Ký hợp đồng |
31-12-2013 | Reggina Primavera | LFA Reggio Calabria | - | Ký hợp đồng |
30-06-2014 | LFA Reggio Calabria | - | - | Ký hợp đồng |
28-01-2015 | Free player | Trelissac | - | Ký hợp đồng |
07-07-2015 | Trelissac | Dunajska Streda | - | Ký hợp đồng |
22-08-2018 | Dunajska Streda | Hapoel Petah Tikva | - | Ký hợp đồng |
13-01-2019 | Hapoel Petah Tikva | Grenoble | - | Ký hợp đồng |
19-08-2020 | Grenoble | Gaz Metan Medias | - | Ký hợp đồng |
31-12-2021 | Gaz Metan Medias | Free player | - | Giải phóng |
22-08-2022 | Free player | Metalist Kharkiv | - | Ký hợp đồng |
28-02-2023 | Metalist Kharkiv | Free player | - | Giải phóng |
20-09-2024 | Free player | Saumur OL | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu