
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2013 | Getafe U19 | Getafe B | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | Getafe B | Sevilla Atletico | - | Ký hợp đồng |
| 06-08-2017 | Sevilla Atletico | Levante | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
| 26-07-2018 | Levante | Real Valladolid CF | - | Cho thuê |
| 29-01-2019 | Real Valladolid CF | Levante | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-01-2019 | Levante | Sporting Gijon | - | Cho thuê |
| 29-06-2019 | Sporting Gijon | Levante | - | Kết thúc cho thuê |
| 12-08-2019 | Levante | SD Huesca | - | Cho thuê |
| 14-01-2020 | SD Huesca | Levante | - | Kết thúc cho thuê |
| 15-01-2020 | Levante | Ponferradina | - | Cho thuê |
| 20-07-2020 | Ponferradina | Levante | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-08-2020 | Levante | Rakow Czestochowa | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 18-10-2025 18:15 | Cracovia Krakow | Rakow Czestochowa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 02-10-2025 19:00 | Rakow Czestochowa | CS Universitatea Craiova | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 28-09-2025 10:15 | Widzew lodz | Rakow Czestochowa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 24-09-2025 16:45 | Rakow Czestochowa | Lech Poznan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 20-09-2025 18:15 | Rakow Czestochowa | Legia Warszawa | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 15-09-2025 17:00 | Rakow Czestochowa | Gornik Zabrze | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 31-08-2025 18:15 | Pogon Szczecin | Rakow Czestochowa | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 28-08-2025 18:00 | Arda | Rakow Czestochowa | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 21-08-2025 19:00 | Rakow Czestochowa | Arda | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 17-08-2025 18:15 | LKS Nieciecza | Rakow Czestochowa | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Polish Super Cup winner | 2 | 22/23 21/22 |
| Polish champion | 1 | 22/23 |
| Footballer of the Year | 1 | 22 |
| Polish cup winner | 2 | 21/22 20/21 |
| Top scorer | 1 | 21/22 |
| Midfielder of the Year | 1 | 21/22 |
| Spanish 2nd tier champion | 1 | 19/20 |