
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2011 | Akademia Zenit St. Petersburg | Zenit St.Petersburg Youth | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2011 | Zenit St.Petersburg Youth | Svarog-SMU303 St. Petersburg | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2012 | Svarog-SMU303 St. Petersburg | Karelia Petrozavodsk | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2013 | Karelia Petrozavodsk | Neftekhimik Nizhnekamsk | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2013 | Neftekhimik Nizhnekamsk | Akhmat Grozny | 0.3M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2017 | Akhmat Grozny | Zenit St. Petersburg | 4M € | Chuyển nhượng tự do |
| 11-07-2023 | Zenit St. Petersburg | Havre Athletic Club | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Bóng đá Ngoại hạng Nga | 30-11-2025 16:00 | Zenit St. Petersburg | Rubin Kazan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| cúp Nga | 25-11-2025 17:30 | Arsenal Tula | Rubin Kazan | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Bóng đá Ngoại hạng Nga | 22-11-2025 16:30 | Rubin Kazan | Akhmat Grozny | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Ngoại hạng Nga | 08-11-2025 13:30 | FC Pari Nizhniy Novgorod | Rubin Kazan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Ngoại hạng Nga | 01-11-2025 14:45 | Rubin Kazan | Dynamo Moscow | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Ngoại hạng Nga | 26-10-2025 16:45 | FK Krasnodar | Rubin Kazan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Ngoại hạng Nga | 19-10-2025 14:00 | Rubin Kazan | Baltika Kaliningrad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Ngoại hạng Nga | 04-10-2025 12:15 | Rubin Kazan | Krylya Sovetov | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Bóng đá Ngoại hạng Nga | 27-09-2025 13:30 | Lokomotiv Moscow | Rubin Kazan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Pháp | 05-01-2025 19:45 | Marseille | Havre Athletic Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Russian champion | 5 | 23 22 21 20 19 |
| Russian Super Cup winner | 2 | 22/23 21/22 |
| Champions League participant | 3 | 21/22 20/21 19/20 |
| Europa League participant | 3 | 21/22 18/19 17/18 |
| Euro participant | 1 | 21 |
| Russian cup winner | 1 | 20 |
| World Cup participant | 1 | 18 |