
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2015 | Villacher SV Youth | AKA Wolfsberger AC U15 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | AKA Wolfsberger AC U15 | AKA Wolfsberger AC U16 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | AKA Wolfsberger AC U16 | AKA Wolfsberger AC U18 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | AKA Wolfsberger AC U18 | Wolfsberger AC Amateure | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | Wolfsberger AC Amateure | Wolfsberger AC | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | Wolfsberger AC | Wolfsberger AC Amateure | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2022 | Wolfsberger AC Amateure | FC Superfund Pasching | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2024 | FC Superfund Pasching | Kremser | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 02-11-2025 09:30 | SC Austria Lustenau | SK Austria Klagenfurt | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 17-10-2025 16:00 | Kapfenberg SV 1919 | SK Austria Klagenfurt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 26-09-2025 16:00 | SK Austria Klagenfurt | FC HOGO Hertha Wels | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 29-08-2025 18:30 | SK Austria Klagenfurt | Admira Wacker | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 01-08-2025 16:00 | SV Austria Salzburg | SK Austria Klagenfurt | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng ba Áo | 08-03-2024 18:00 | ASK Voitsberg | LASK Youth | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng ba Áo | 07-11-2023 17:30 | SC Gleisdorf | LASK Youth | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Europa League participant | 1 | 20/21 |