
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2015 | Manchester United U18 | Manchester United U21 | - | Ký hợp đồng |
| 10-01-2018 | Manchester United U21 | Heart of Midlothian | - | Cho thuê |
| 13-05-2018 | Heart of Midlothian | Manchester United U21 | - | Kết thúc cho thuê |
| 27-08-2018 | Manchester United U21 | Heart of Midlothian | - | Cho thuê |
| 30-05-2019 | Heart of Midlothian | Manchester United U21 | - | Kết thúc cho thuê |
| 03-09-2020 | Manchester United U21 | Blackpool | - | Ký hợp đồng |
| 23-01-2022 | Blackpool | Hibernian | - | Ký hợp đồng |
| 25-01-2023 | Hibernian | Exeter City | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch Anh | 28-10-2025 19:00 | Leyton Orient | Aston Villa U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 3 Anh | 11-10-2025 14:00 | Leyton Orient | Doncaster Rovers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch Anh | 07-10-2025 18:00 | Leyton Orient | Crawley Town | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 3 Anh | 27-09-2025 11:30 | Leyton Orient | Stevenage Borough | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 3 Anh | 20-09-2025 14:00 | Reading | Leyton Orient | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 3 Anh | 13-09-2025 14:00 | Leyton Orient | Bolton Wanderers | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải hạng 3 Anh | 06-09-2025 14:00 | Port Vale | Leyton Orient | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch Anh | 02-09-2025 18:00 | Peterborough United | Leyton Orient | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải hạng 3 Anh | 30-08-2025 14:00 | Leyton Orient | Northampton Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 3 Anh | 23-08-2025 14:00 | Mansfield Town | Leyton Orient | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| U21 Premier League champion | 1 | 15/16 |
| Euro Under-17 participant | 1 | 14 |
| European Under-17 champion | 1 | 14 |