| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2007 | Jagiellonia Bialystok U19 | Jagiellonia Bialystok II | - | Ký hợp đồng |
| 10-03-2011 | Jagiellonia Bialystok II | Jeziorak Ilawa | - | Cho thuê |
| 30-12-2011 | Jeziorak Ilawa | Jagiellonia Bialystok II | - | Kết thúc cho thuê |
| 08-03-2012 | Jagiellonia Bialystok II | Resovia Rzeszow | - | Cho thuê |
| 29-06-2012 | Resovia Rzeszow | Jagiellonia Bialystok II | - | Kết thúc cho thuê |
| 29-07-2012 | Jagiellonia Bialystok II | LKS Lomza | - | Cho thuê |
| 30-12-2012 | LKS Lomza | Jagiellonia Bialystok II | - | Kết thúc cho thuê |
| 23-02-2013 | Jagiellonia Bialystok II | Siarka Tarnobrzeg | - | Cho thuê |
| 29-06-2014 | Siarka Tarnobrzeg | Jagiellonia Bialystok II | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2014 | Jagiellonia Bialystok II | Siarka Tarnobrzeg | - | Ký hợp đồng |
| 25-01-2015 | Siarka Tarnobrzeg | Radomiak Radom | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | Radomiak Radom | Wisla Pulawy | - | Ký hợp đồng |
| 24-01-2019 | Wisla Pulawy | Olimpia Grudziadz | - | Ký hợp đồng |
| 10-07-2019 | Olimpia Grudziadz | Siarka Tarnobrzeg | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu