
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | - |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2018 | Lyngby BK Youth | Brondby IFU17 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | Brondby IFU17 | BrondbyU19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | BrondbyU19 | Brondby IF | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Championship | 01-11-2025 12:30 | Norwich City | Hull City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 25-10-2025 14:00 | Swansea City | Norwich City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 13-09-2025 14:00 | Coventry City | Norwich City | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 30-08-2025 14:00 | Blackburn Rovers | Norwich City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Carabao Anh | 26-08-2025 18:45 | Norwich City | Southampton | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 23-08-2025 14:00 | Norwich City | Middlesbrough | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 16-08-2025 11:30 | Portsmouth | Norwich City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 09-08-2025 14:00 | Norwich City | Millwall | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch U21 Châu Âu | 22-06-2025 16:00 | Denmark U21 | France U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch U21 Châu Âu | 18-06-2025 16:00 | Denmark U21 | Finland U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| League Player of the Year | 1 | 25 |
| Danish runner-up | 1 | 24 |
| Europa League participant | 1 | 21/22 |
| Danish champion | 1 | 20/21 |