
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2015 | UE Cornellà Youth | Beijing Renhe Reserves | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | Free player | FK Sindelic Nis | - | Ký hợp đồng |
| 30-08-2018 | FK Sindelic Nis | FK Bezanija | - | Cho thuê |
| 30-12-2018 | FK Bezanija | FK Sindelic Nis | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2019 | FK Sindelic Nis | Free player | - | Giải phóng |
| 31-12-2020 | Free player | Cangzhou Mighty Lions U21 | - | Ký hợp đồng |
| 29-04-2022 | Cangzhou Mighty Lions U21 | Cangzhou Mighty Lions FC | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2023 | Cangzhou Mighty Lions FC | Free player | - | Giải phóng |
| 26-03-2024 | Cangzhou Mighty Lions FC | Xiamen 1026 | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu