
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 01-07-2012 | Cerro Porteno | Sportivo Luqueno | - | Cho thuê |
| 31-12-2012 | Sportivo Luqueno | Cerro Porteno | - | Kết thúc cho thuê |
| 01-01-2013 | Cerro Porteno | CD Carapeguá | - | Cho thuê |
| 30-06-2013 | CD Carapeguá | Cerro Porteno | - | Kết thúc cho thuê |
| 01-01-2015 | Cerro Porteno | Capiatá | - | Cho thuê |
| 30-06-2015 | Capiatá | Cerro Porteno | - | Kết thúc cho thuê |
| 01-07-2015 | Cerro Porteno | Rubio nu | Unknown | Cho thuê |
| 22-07-2016 | Rubio nu | Club Atlético Unión | - | Cho thuê |
| 30-06-2017 | Club Atlético Unión | Cerro Porteno | - | Kết thúc cho thuê |
| 01-01-2018 | Rubio nu | General Diaz | Unknown | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu