STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
28-02-2013 | Odra Opole Youth | Odra Opole | - | Ký hợp đồng |
31-12-2013 | Odra Opole | Piast Strzelce Opolskie | - | Cho thuê |
29-06-2014 | Piast Strzelce Opolskie | Odra Opole | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2017 | Odra Opole | MKS Kluczbork | - | Cho thuê |
30-12-2017 | MKS Kluczbork | Odra Opole | - | Kết thúc cho thuê |
08-01-2018 | Odra Opole | Ruch Zdzieszowice | - | Cho thuê |
29-06-2018 | Ruch Zdzieszowice | Odra Opole | - | Kết thúc cho thuê |
23-07-2018 | Odra Opole | Kotwica Kolobrzeg | - | Ký hợp đồng |
16-07-2019 | Kotwica Kolobrzeg | Skra Czestochowa | - | Ký hợp đồng |
06-08-2020 | Skra Czestochowa | Sokol Ostroda | - | Ký hợp đồng |
08-07-2021 | Sokol Ostroda | Sandecja Nowy Sacz | - | Ký hợp đồng |
03-02-2022 | Sandecja Nowy Sacz | Polonia Bytom | - | Ký hợp đồng |
17-07-2024 | Polonia Bytom | Odra Opole | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Top scorer | 1 | 22/23 |
Promotion to 3rd league | 1 | 22/23 |