
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2010 | Alajuelense | Brujas FC | - | Cho thuê |
| 30-12-2010 | Brujas FC | Alajuelense | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2010 | Alajuelense | LD Alajuelense Reserves | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2011 | LD Alajuelense Reserves | Puntarenas | Unknown | Ký hợp đồng |
| 30-06-2012 | Puntarenas | Herediano | Free | Ký hợp đồng |
| 15-07-2015 | Herediano | Pune City | - | Cho thuê |
| 30-12-2015 | Pune City | Herediano | - | Kết thúc cho thuê |
| 09-01-2017 | Herediano | Chiangmai FC | Free | Cho thuê |
| 30-12-2017 | Chiangmai FC | Herediano | - | Kết thúc cho thuê |
| 10-02-2019 | Herediano | Oriente Petrolero | - | Cho thuê |
| 29-06-2019 | Oriente Petrolero | Herediano | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Vô địch CONCACAF | 11-04-2024 00:15 | Pachuca | CS Herediano | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Costa Rican champion Verano | 4 | 24/25 15/16 14/15 12/13 |
| Costa Rican champion Invierno | 4 | 24/25 21/22 19/20 18/19 |
| CONCACAF Central American Cup Participant | 1 | 24 |
| CONCACAF Champions League participant | 8 | 23/24 17/18 16/17 14/15 13/14 12/13 10/11 08/09 |
| Top scorer | 4 | 21/22 16/17 15/16 14/15 |
| Costa Rican Super Cup winner | 1 | 20/21 |
| CONCACAF League-Winner | 1 | 18/19 |
| Player of the Tournament | 1 | 18/19 |
| Gold Cup participant | 1 | 13 |
| Second highest goal scorer | 1 | 12/13 |