
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2011 | Kairat Almaty U19 | Kairat Almaty II | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2015 | Kairat Almaty II | FC Kairat Almaty | - | Ký hợp đồng |
| 10-02-2017 | FC Kairat Almaty | Okzhetpes | - | Cho thuê |
| 30-12-2017 | Okzhetpes | FC Kairat Almaty | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2017 | FC Kairat Almaty | Okzhetpes | - | Cho thuê |
| 30-12-2019 | Okzhetpes | FC Kairat Almaty | - | Kết thúc cho thuê |
| 19-01-2021 | FC Kairat Almaty | Turan FK | - | Ký hợp đồng |
| 20-04-2021 | Turan FK | Kyzylzhar Petropavlovsk | - | Ký hợp đồng |
| 16-01-2022 | Kyzylzhar Petropavlovsk | FK Taraz | - | Ký hợp đồng |
| 21-01-2023 | FK Taraz | Maktaaral | - | Ký hợp đồng |
| 29-02-2024 | Maktaaral | FC Zhetysu Taldykorgan | - | Ký hợp đồng |
| 19-01-2025 | FC Zhetysu Taldykorgan | Okzhetpes | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Kazakh champion | 1 | 19/20 |