
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2016 | Slavia Sofia | Vitosha Bistritsa | 0 € | Cho thuê |
| 31-12-2016 | Vitosha Bistritsa | Slavia Sofia | - | Kết thúc cho thuê |
| 02-08-2017 | Slavia Sofia | Vitosha Bistritsa | - | Cho thuê |
| 30-12-2017 | Vitosha Bistritsa | Slavia Sofia | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2017 | Slavia Sofia | Tsarsko Selo | 0 € | Cho thuê |
| 29-06-2019 | Tsarsko Selo | Slavia Sofia | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2019 | Slavia Sofia | Lokomotiv Sofia | Free | Ký hợp đồng |
| 31-12-2019 | Lokomotiv Sofia | Septemvri Simitli | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2021 | Septemvri Simitli | FC Hebar Pazardzhik | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | FC Hebar Pazardzhik | Pirin Blagoevgrad | - | Ký hợp đồng |
| 09-01-2023 | Pirin Blagoevgrad | FK Levski Krumovgrad | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2024 | FK Levski Krumovgrad | FC Dobrudzha | - | Ký hợp đồng |
| 07-01-2025 | FC Dobrudzha | Vihren Sandanski | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 10-03-2024 13:15 | Levski Sofia | FK Levski Krumovgrad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 02-03-2024 13:15 | FK Levski Krumovgrad | Lokomotiv Plovdiv | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 03-12-2023 15:45 | FK Levski Krumovgrad | Beroe Stara Zagora | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 26-11-2023 15:45 | Cherno More Varna | FK Levski Krumovgrad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 12-11-2023 11:00 | FK Levski Krumovgrad | CSKA Sofia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 05-11-2023 13:30 | Ludogorets Razgrad | FK Levski Krumovgrad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu