
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 16-07-2017 | FK Zeljeznicar Sarajevo U17 | Zrinjski Mostar U19 | - | Ký hợp đồng |
| 19-07-2018 | Zrinjski Mostar U19 | Zeljeznicar Sarajevo U19 | - | Ký hợp đồng |
| 04-08-2019 | Zeljeznicar Sarajevo U19 | Bratstvo Gracanica | - | Ký hợp đồng |
| 23-07-2020 | Bratstvo Gracanica | FK Tuzla City | - | Ký hợp đồng |
| 30-08-2021 | FK Tuzla City | Mladost Doboj Kakanj | - | Ký hợp đồng |
| 30-01-2022 | Mladost Doboj Kakanj | FK Igman Konjic | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2023 | FK Igman Konjic | Sarajevo | - | Ký hợp đồng |
| 19-01-2025 | Sarajevo | HNK Sibenik | - | Cho thuê |
| 29-06-2025 | HNK Sibenik | Sarajevo | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Croatia | 24-10-2025 16:00 | HNK Gorica | Hajduk Split | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Croatia | 19-10-2025 16:15 | HNK Gorica | NK Varteks Varazdin | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Croatia | 28-09-2025 14:00 | HNK Gorica | NK Osijek | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Croatia | 04-08-2025 18:00 | NK Varteks Varazdin | HNK Gorica | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Croatia | 25-05-2025 15:00 | HNK Sibenik | Hajduk Split | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Croatia | 16-05-2025 16:00 | NK Istra 1961 | HNK Sibenik | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Croatia | 10-05-2025 15:00 | HNK Sibenik | Rijeka | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Croatia | 02-05-2025 16:00 | NK Varteks Varazdin | HNK Sibenik | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Croatia | 28-04-2025 17:15 | HNK Sibenik | HNK Gorica | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Croatia | 22-04-2025 17:15 | NK Lokomotiva Zagreb | HNK Sibenik | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Bosnian-Herzegovinian cup winner | 1 | 24/25 |
| Bosnian-Herzegovinian Second League Champion FBiH | 1 | 21/22 |