
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Thủ môn |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2012 | CF Monterrey Jugend | CF Monterrey U18 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2014 | CF Monterrey U18 | CF Monterrey U20 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | CF Monterrey U20 | Raya2 Expansión (- 2023) | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | Raya2 Expansión (- 2023) | Monterrey | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | Monterrey | Raya2 Expansión (- 2023) | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2021 | Raya2 Expansión (- 2023) | Cancun FC | - | Ký hợp đồng |
| 04-01-2024 | Cancun FC | Sociedad Deportiva Aucas | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Ecuador | 28-09-2025 00:00 | Barcelona SC(ECU) | Sociedad Deportiva Aucas | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Siêu Cúp Nam Mỹ | 07-03-2025 02:00 | CD Universidad Católica | Sociedad Deportiva Aucas | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ecuador | 02-03-2025 20:30 | Sociedad Deportiva Aucas | Vinotinto F.C. | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ecuador | 22-02-2025 00:00 | Deportivo Cuenca | Sociedad Deportiva Aucas | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ecuador | 15-02-2025 19:00 | Sociedad Deportiva Aucas | Tecnico Universitario | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ecuador | 30-11-2024 20:30 | SC Imbabura | Sociedad Deportiva Aucas | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ecuador | 24-11-2024 18:00 | Sociedad Deportiva Aucas | Delfin SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ecuador | 09-11-2024 15:00 | CD Universidad Católica | Sociedad Deportiva Aucas | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ecuador | 02-11-2024 20:30 | Sociedad Deportiva Aucas | Barcelona SC(ECU) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ecuador | 26-10-2024 15:30 | Libertad FC | Sociedad Deportiva Aucas | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Mexican Cup Winner | 1 | 19/20 |
| CONCACAF Champions League winner | 1 | 18/19 |
| Under-20 World Cup participant | 1 | 15 |
| CONCACAF-U20-Championship-Champion | 1 | 14/15 |
| Under-17 World Cup participant | 1 | 13 |