
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-05-2013 | Akademia Spartak Moscow | FShM Moskau | - | Ký hợp đồng |
| 05-08-2014 | FShM Moskau | Torpedo Moskau II | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | Torpedo Moskau II | LFK Lokomotiv 2 Moskau/Perovo | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | LFK Lokomotiv 2 Moskau/Perovo | Arsenal Tula Youth | - | Ký hợp đồng |
| 21-02-2018 | Arsenal Tula Youth | Strogino Moscow | - | Ký hợp đồng |
| 31-07-2018 | Strogino Moscow | FC Saturn Ramenskoe | - | Ký hợp đồng |
| 19-03-2019 | FC Saturn Ramenskoe | Slavia Mozyr | - | Ký hợp đồng |
| 24-02-2022 | Slavia Mozyr | Arsenal Dzyarzhynsk | - | Ký hợp đồng |
| 29-07-2022 | Arsenal Dzyarzhynsk | Free player | - | Giải phóng |
| 19-02-2023 | Free player | Slutsksakhar Slutsk | - | Ký hợp đồng |
| 15-07-2023 | Slutsksakhar Slutsk | Spartak Kostroma | - | Ký hợp đồng |
| 16-01-2024 | Spartak Kostroma | Slutsksakhar Slutsk | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2024 | Slutsksakhar Slutsk | Persikabo 1973 | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu