
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 13-09-2018 | ÍA Akranes U19 | Akranes | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | Akranes | FC Copenhagen Youth | - | Ký hợp đồng |
| 31-07-2020 | FC Copenhagen Youth | FC Kobenhavn U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | FC Kobenhavn U19 | FC Copenhagen | - | Ký hợp đồng |
| 16-07-2023 | FC Copenhagen | LOSC Lille | 15M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| VĐQG Pháp | 19-10-2025 18:45 | FC Nantes | LOSC Lille | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 13-10-2025 18:45 | Iceland | France | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 10-10-2025 18:45 | Iceland | Ukraine | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Pháp | 05-10-2025 18:45 | LOSC Lille | Paris Saint Germain | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Europa League | 02-10-2025 16:45 | AS Roma | LOSC Lille | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Europa League | 25-09-2025 16:45 | LOSC Lille | Brann | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Pháp | 20-09-2025 19:05 | RC Lens | LOSC Lille | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 09-09-2025 18:45 | France | Iceland | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 05-09-2025 18:45 | Iceland | Azerbaijan | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Pháp | 30-08-2025 15:00 | Lorient | LOSC Lille | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Conference League participant | 2 | 23/24 21/22 |
| Danish champion | 2 | 22/23 21/22 |
| Danish Cup Winner | 1 | 22/23 |
| Champions League participant | 1 | 22/23 |
| Danish Youth Champion | 1 | 22 |
| Euro Under-17 participant | 1 | 19 |