
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 23-01-2020 | Atlético Goianiense U20 | Associação Atlética Anapolina (GO) | - | Cho thuê |
| 03-05-2020 | Associação Atlética Anapolina (GO) | Atlético Goianiense U20 | - | Kết thúc cho thuê |
| 25-01-2021 | Atlético Goianiense U20 | Anápolis FC | - | Cho thuê |
| 17-05-2021 | Anápolis FC | Atlético Goianiense U20 | - | Kết thúc cho thuê |
| 08-06-2021 | Atlético Goianiense U20 | EC Bahia U20 | - | Ký hợp đồng |
| 16-02-2022 | EC Bahia U20 | Goiatuba EC | - | Ký hợp đồng |
| 13-04-2022 | Goiatuba EC | Vila Nova Futebol Clube (GO) B | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2022 | Vila Nova Futebol Clube (GO) B | Vila Nova | - | Ký hợp đồng |
| 30-03-2023 | Vila Nova | Campinense Clube (PB) | - | Ký hợp đồng |
| 29-08-2023 | Campinense Clube (PB) | FK Vrsac | - | Ký hợp đồng |
| 05-01-2025 | FK Vrsac | FK Abdysh-Ata Kant | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| AFC Giải thách Liên đoàn | 28-10-2025 09:00 | FC Abdysh-Ata Kant | Al-Shabab SC (Seeb) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Giải thách Liên đoàn | 25-10-2025 09:00 | Altyn Asyr FC | FC Abdysh-Ata Kant | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Kyrgyzstan Supercup Winner | 1 | 24/25 |