
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2019 | Atalanta U19 | Atalanta U19 | - | Ký hợp đồng |
| 31-08-2020 | Atalanta U19 | Atalanta | - | Ký hợp đồng |
| 26-07-2021 | Atalanta | Salernitana | - | Cho thuê |
| 29-06-2022 | Salernitana | Atalanta | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Champions League | 26-11-2025 20:00 | Atletico Madrid | Inter Milan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 23-11-2025 17:30 | Getafe | Atletico Madrid | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 08-11-2025 17:30 | Atletico Madrid | Levante | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 04-11-2025 20:00 | Atletico Madrid | Union Saint-Gilloise | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 01-11-2025 15:15 | Atletico Madrid | Sevilla FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 21-10-2025 19:00 | Arsenal | Atletico Madrid | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 30-09-2025 19:00 | Atletico Madrid | Eintracht Frankfurt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 24-09-2025 19:30 | Atletico Madrid | Rayo Vallecano | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 21-09-2025 14:15 | RCD Mallorca | Atletico Madrid | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 13-09-2025 19:00 | Atletico Madrid | Villarreal CF | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Europa League Winner | 1 | 23/24 |
| Europa League participant | 1 | 23/24 |
| Italian Supercoppa winner (Primavera) | 1 | 20/21 |
| Champions League participant | 1 | 20/21 |
| Italian Youth champion (Primavera) | 1 | 19/20 |
| Under-17 World Cup participant | 1 | 19 |
| Euro Under-17 participant | 1 | 19 |