
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| UEFA EL W | 10-09-2025 17:00 | Grasshopper Women | BIIK Shymkent Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League Nữ | 30-08-2025 09:00 | BIIK Shymkent Women | TJ Spartak MyjavaWomen | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Champions League Nữ | 27-08-2025 09:00 | BIIK Shymkent Women | GKS Katowice Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA WNL | 03-06-2025 17:00 | Kazakhstan Women | Luxembourg Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA WNL | 30-05-2025 12:00 | Kazakhstan Women | Liechtenstein (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Euro Nữ | 12-07-2024 14:00 | Kazakhstan Women | Romania Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Euro Nữ | 09-04-2024 16:00 | Romania Women | Kazakhstan Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu