STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|
Chưa có dữ liệu
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Champions League Nữ | 30-08-2025 09:00 | BIIK Shymkent Women | ![]() ![]() | TJ Spartak MyjavaWomen | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Champions League Nữ | 27-08-2025 09:00 | BIIK Shymkent Women | ![]() ![]() | GKS Katowice Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA WNL | 03-06-2025 17:00 | Kazakhstan Women | ![]() ![]() | Luxembourg Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA WNL | 30-05-2025 12:00 | Kazakhstan Women | ![]() ![]() | Liechtenstein (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Euro Nữ | 12-07-2024 14:00 | Kazakhstan Women | ![]() ![]() | Romania Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Euro Nữ | 09-04-2024 16:00 | Romania Women | ![]() ![]() | Kazakhstan Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu