
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2006 | Belgrano U20 | Belgrano | - | Ký hợp đồng |
| 02-01-2012 | Belgrano | Palermo | 4M € | Chuyển nhượng tự do |
| 26-08-2012 | Palermo | Rayo Vallecano | - | Cho thuê |
| 29-06-2013 | Rayo Vallecano | Palermo | - | Kết thúc cho thuê |
| 15-07-2016 | Palermo | Sevilla FC | 16M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2021 | Sevilla FC | Parma | - | Ký hợp đồng |
| 16-07-2023 | Parma | Cremonese | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| VĐQG Ý | 23-11-2025 14:00 | Cremonese | AS Roma | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 07-11-2025 19:45 | Pisa | Cremonese | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 01-11-2025 19:45 | Cremonese | Juventus | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 29-10-2025 19:45 | Genoa | Cremonese | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 25-10-2025 18:45 | Cremonese | Atalanta | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| VĐQG Ý | 20-10-2025 18:45 | Cremonese | Udinese | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 04-10-2025 16:00 | Inter Milan | Cremonese | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 27-09-2025 13:00 | Como | Cremonese | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 21-09-2025 13:00 | Cremonese | Parma | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 15-09-2025 16:30 | Hellas Verona | Cremonese | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Champions League participant | 3 | 20/21 17/18 16/17 |
| Europa League participant | 2 | 19/20 18/19 |
| Europa League Winner | 1 | 19/20 |
| Italian Serie B champion | 1 | 13/14 |
| Promotion to 1st league | 1 | 13/14 |