
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2015 | SK Slavia Prague U17 | SK Slavia Prague U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | SK Slavia Prague U19 | Slavia Prague B | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | SK Slavia U19 | SK Slavia Prague B | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | Slavia Prague B | FK Banik Sokolov | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | FK Banik Sokolov | MFK Karvina | Unknown | Ký hợp đồng |
| 08-09-2019 | MFK Karvina | FK Banik Sokolov | - | Cho thuê |
| 30-12-2019 | FK Banik Sokolov | MFK Karvina | - | Kết thúc cho thuê |
| 07-02-2021 | MFK Karvina | Vysehrad | - | Cho thuê |
| 29-06-2021 | Vysehrad | MFK Karvina | - | Kết thúc cho thuê |
| 26-07-2022 | MFK Karvina | FK Pribram | - | Cho thuê |
| 29-06-2023 | FK Pribram | MFK Karvina | - | Kết thúc cho thuê |
| 02-08-2023 | MFK Karvina | SK Zapy | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu