
Racing Club de France
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| French cup runner-up | 3 | 89/90 49/50 29/30 |
| Promoted to 1st league | 4 | 85/86 83/84 65/66 53/54 |
| French 2nd tier champion | 1 | 85/86 |
| French cup winner | 5 | 48/49 44/45 39/40 38/39 35/36 |
| French champion | 1 | 35/36 |