https://img.sportdb.live/livescore-img/team/649f785bd0a18824c53867bd056990e4.webp!h80

Rapid Wien

City:
Vienna
Sân tập huấn:
Allianz Stadion
Sức chứa:
28000
Thời gian thành lập:
1899
Huấn luận viên:
Trang web:
Dữ liệu đội bóng
Liên đoànNgày diễn raĐội nhàTỷ sốĐội kháchThẻ đỏThẻ vàngTấn công nguy hiểmTL kiểm soát bóngTấn côngPenaltyGócSút trúngDữ liệu
Giải vô địch quốc gia Áo31-08-2025 15:000-1Rapid Wien036167149055analysis
UEFA Europa Conference League28-08-2025 17:00Rapid Wien2-002475185047analysis
Giải vô địch quốc gia Áo24-08-2025 15:001-2Rapid Wien03333481024analysis
UEFA Europa Conference League21-08-2025 17:002-1Rapid Wien0069517901010analysis
Giải vô địch quốc gia Áo17-08-2025 15:00Rapid Wien0-0005254110162analysis
UEFA Europa Conference League14-08-2025 18:452-2Rapid Wien0272611600117analysis
Giải vô địch quốc gia Áo10-08-2025 15:001-2Rapid Wien02314092047analysis
UEFA Europa Conference League07-08-2025 19:00Rapid Wien2-20163621370107analysis
Giải vô địch quốc gia Áo03-08-2025 15:00Rapid Wien1-0015450100095analysis
UEFA Europa Conference League31-07-2025 18:30Rapid Wien4-20010562129067analysis
Cúp bóng đá Áo27-07-2025 15:000-1Rapid Wien026761118023analysis
UEFA Europa Conference League24-07-2025 19:000-2Rapid Wien037052950103analysis
Giao hữu các CLB quốc tế20-07-2025 14:00Rapid Wien1-100735099065analysis
Giao hữu các CLB quốc tế12-07-2025 14:30Rapid Wien5-200------analysis
Giao hữu các CLB quốc tế05-07-2025 14:30Rapid Wien1-002485665057analysis
Giao hữu các CLB quốc tế28-06-2025 15:000-5Rapid Wien001167225411119analysis
Giải vô địch quốc gia Áo01-06-2025 15:00Rapid Wien3-004524897176analysis
Giải vô địch quốc gia Áo29-05-2025 15:003-1Rapid Wien03444372183analysis
Giải vô địch quốc gia Áo24-05-2025 15:004-2Rapid Wien00455686056analysis
Giải vô địch quốc gia Áo18-05-2025 15:00Rapid Wien3-100435797046analysis
Trang
Danh hiệu
Liên đoànSố lần đoạt vô địchMùa/năm đoạt giải nhất
Conference League participant2
25
22
Europa League participant9
21/22
20/21
18/19
16/17
15/16
13/14
12/13
10/11
09/10
Austrian champion31
07/08
04/05
95/96
87/88
86/87
82/83
81/82
67/68
66/67
63/64
59/60
56/57
55/56
53/54
51/52
50/51
47/48
45/46
40/41
39/40
37/38
34/35
29/30
22/23
20/21
19/20
18/19
16/17
15/16
12/13
11/12
Uefa Cup participant5
07/08
04/05
92/93
90/91
89/90
Champions League participant2
05/06
96/97
Cup Winners Cup Runner Up2
95/96
84/85
Austrian cup winner14
94/95
86/87
84/85
83/84
82/83
75/76
71/72
68/69
67/68
60/61
45/46
26/27
19/20
18/19
Intertoto-Cup Winner2
93/94
92/93
Austrian Supercup Winner3
88/89
87/88
86/87
Mitropacup2
51
30
German Champion1
40/41
German cup winner1
38

Rapid Wien - Kèo Nhà Cái

Hot Leagues