
Buler Rangers
| Liên đoàn | Ngày diễn ra | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Thẻ đỏ | Thẻ vàng | Tấn công nguy hiểm | TL kiểm soát bóng | Tấn công | Penalty | Góc | Sút trúng | Dữ liệu |
|---|
Dữ liệu đang được cập nhật
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Promoted to 1st league | 5 | 18/19 11/12 92/93 80/81 64/65 |
| 2nd League Champion Hong Kong | 2 | 11/12 64/65 |
| Hong Kong Senior Challenge Shield Winner | 8 | 95 94/95 75 74/75 71 70/71 66 65/66 |
| Hong Kong cup winner | 3 | 94/95 76/77 66 |
| Hong Kong 3rd tier champion | 1 | 91/92 |
| Promoted to 2. Liga | 2 | 91/92 79/80 |
| Hong Kong Viceroy Cup winner | 2 | 74/75 73/74 |
| Hong Kong champion | 1 | 70/71 |