https://img.sportdb.live/livescore-img/team/44073f2d2c979a9388f98505ac3b754d.webp!h80

Feyenoord

City:
Rotterdam
Sân tập huấn:
Stadion Feijenoord
Sức chứa:
51177
Thời gian thành lập:
1908
Huấn luận viên:
Trang web:
Dữ liệu đội bóng
Liên đoànNgày diễn raĐội nhàTỷ sốĐội kháchThẻ đỏThẻ vàngTấn công nguy hiểmTL kiểm soát bóngTấn côngPenaltyGócSút trúngDữ liệu
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan31-08-2025 12:300-4Feyenoord1192621110911analysis
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan16-08-2025 16:451-2Feyenoord00455494068analysis
Champions League12-08-2025 17:005-2Feyenoord024254110078analysis
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan09-08-2025 16:45Feyenoord2-0016958125034analysis
Champions League06-08-2025 19:00Feyenoord2-1034144104043analysis
Giao hữu các CLB quốc tế02-08-2025 14:30Feyenoord4-000465190087analysis
Giao hữu các CLB quốc tế26-07-2025 12:302-0Feyenoord01154232031analysis
Giao hữu các CLB quốc tế26-07-2025 09:002-1Feyenoord00385096044analysis
Giao hữu các CLB quốc tế19-07-2025 11:00Feyenoord1-200------analysis
Giao hữu các CLB quốc tế12-07-2025 12:00Feyenoord1-102304877054analysis
Giao hữu các CLB quốc tế05-07-2025 13:001-4Feyenoord01664590068analysis
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan18-05-2025 12:402-0Feyenoord01415782034analysis
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan14-05-2025 18:00Feyenoord2-0003654106065analysis
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan11-05-2025 12:30Feyenoord2-312213451014analysis
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan03-05-2025 16:451-4Feyenoord12365789018analysis
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan25-04-2025 19:00Feyenoord4-001414897016analysis
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan12-04-2025 14:300-2Feyenoord12435176178analysis
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan05-04-2025 14:300-1Feyenoord03283871030analysis
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan02-04-2025 18:00Feyenoord4-100314882017analysis
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan30-03-2025 14:45Feyenoord3-201234895129analysis
Trang
Danh hiệu
Liên đoànSố lần đoạt vô địchMùa/năm đoạt giải nhất
Dutch Super Cup winner5
24/25
18/19
17/18
99/00
91/92
Champions League participant8
24/25
23/24
17/18
02/03
01/02
99/00
97/98
93/94
Dutch Cup winner14
23/24
17/18
15/16
07/08
94/95
93/94
91/92
90/91
83/84
79/80
68/69
64/65
34/35
29/30
Europa League participant7
23/24
22/23
20/21
19/20
16/17
14/15
73/74
Dutch champion16
22/23
16/17
98/99
92/93
83/84
73/74
70/71
68/69
64/65
61/62
60/61
39/40
37/38
35/36
27/28
23/24
Conference League runner up1
22
Conference League participant1
22
Uefa Cup winner2
02
74
Intertoto-Cup Winner3
73/74
68/69
67/68
Intercontinental Cup winner1
70
European Champion Clubs' Cup winner1
69/70

Feyenoord - Kèo Nhà Cái

Hot Leagues