/images/football/team/cfbb124fe648b7b871f2df5c1be15d76.webp!h80

AEK Athens

City:
Athens
Sân tập huấn:
OPAP Arena
Sức chứa:
32500
Thời gian thành lập:
-
Huấn luận viên:
Trang web:
Dữ liệu đội bóng
Liên đoànNgày diễn raĐội nhàTỷ sốĐội kháchThẻ đỏThẻ vàngTấn công nguy hiểmTL kiểm soát bóngTấn côngPenaltyGócSút trúngDữ liệu
Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp19-10-2025 18:00AEK Athens0-212314376055analysis
Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp05-10-2025 15:002-3AEK Athens03576377133analysis
UEFA Europa Conference League02-10-2025 19:003-1AEK Athens034243101045analysis
Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp28-09-2025 14:00AEK Athens1-003715472024analysis
Cúp Hy Lạp24-09-2025 16:00AEK Athens2-10269551040157analysis
Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp21-09-2025 14:301-1AEK Athens04585991054analysis
Cúp Hy Lạp17-09-2025 13:000-1AEK Athens03615774064analysis
Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp14-09-2025 17:000-1AEK Athens02664891086analysis
Giao hữu các CLB quốc tế08-09-2025 08:00AEK Athens2-000------analysis
Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp31-08-2025 17:00AEK Athens1-003695686054analysis
UEFA Europa Conference League28-08-2025 18:00AEK Athens2-001434279076analysis
Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp24-08-2025 17:15AEK Athens2-0017975118198analysis
UEFA Europa Conference League21-08-2025 18:001-1AEK Athens03304485005analysis
UEFA Europa Conference League14-08-2025 18:00AEK Athens1-1018310132163analysis
UEFA Europa Conference League07-08-2025 16:002-2AEK Athens035580106032analysis
UEFA Europa Conference League31-07-2025 18:000-0AEK Athens02684896064analysis
UEFA Europa Conference League24-07-2025 18:00AEK Athens1-0047438115065analysis
Giao hữu các CLB quốc tế17-07-2025 18:00AEK Athens1-000465080066analysis
Giao hữu các CLB quốc tế09-07-2025 16:001-2AEK Athens00------analysis
Giao hữu các CLB quốc tế06-07-2025 16:00AEK Athens4-1027467135056analysis
Trang
Danh hiệu
Liên đoànSố lần đoạt vô địchMùa/năm đoạt giải nhất
Europa League participant6
23/24
20/21
17/18
11/12
10/11
09/10
Greek champion13
22/23
17/18
93/94
92/93
91/92
88/89
78/79
77/78
70/71
67/68
62/63
39/40
38/39
Greek cup winner16
22/23
15/16
10/11
01/02
99/00
96/97
95/96
82/83
77/78
65/66
63/64
55/56
49/50
48/49
38/39
31/32
Champions League participant7
18/19
06/07
03/04
02/03
94/95
93/94
92/93
Greek cup runner-up10
18/19
17/18
16/17
08/09
05/06
94/95
93/94
78/79
52/53
47/48
Promoted to 1st league1
14/15
Greek second tier champion1
14/15
Promoted to 2. Liga1
13/14
Uefa Cup participant16
07/08
05/06
04/05
01/02
00/01
99/00
98/99
91/92
88/89
86/87
85/86
82/83
77/78
76/77
75/76
72/73
Greek Super Cup winner3
95/96
88/89
70/71

AEK Athens - Kèo Nhà Cái

Hot Leagues