
FAR Rabat
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Moroccan champion | 13 | 22/23 07/08 04/05 88/89 86/87 83/84 69/70 67/68 66/67 63/64 62/63 61/62 60/61 |
| Moroccan cup winner | 23 | 21 09 08/09 08 07/08 07 06/07 04 03/04 03 02/03 99 98/99 86 85/86 85 84/85 84 83/84 71 70/71 59 58/59 |
| CAF Confederation Cup winner | 1 | 04/05 |
| CAF Champions League winner | 2 | 85 84/85 |
| Promoted to 1st league | 1 | 58/59 |