

| [SCO Cup-] Musselburgh Athletic |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 2 | 4 | 0 | 10 | 3 | 10 | 33.3% |
| [SCO Cup-] Caledonian Braves |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 4 | 2 | 0 | 14 | 5 | 14 | 66.7% |
| Musselburgh Athletic |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| Musselburgh Athletic |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| SCOFAC | 28-09-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| SCOFAC | 31-08-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| SCOFAC | 30-10-23 | 1 - 1 (0 - 0) | 5 - 5 | - | - | - | H | - | - | |||
| SCOFAC | 23-09-23 | 1 - 1 (0 - 0) | 4 - 4 | - | - | - | H | - | - | |||
| SCOFAC | 02-09-23 | 6 - 0 (3 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| SCOFAC | 17-09-22 | 1 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| SCOFAC | 27-08-22 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| SCOFAC | 28-08-21 | 2 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| INT CF | 05-06-21 | 2 - 2 (2 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| SCOFAC | 21-12-20 | 1 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 6 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Caledonian Braves |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| SCO LL | 19-10-24 | 5 - 1 (1 - 0) | 5 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| SCO LL | 16-10-24 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| SCO LL | 05-10-24 | 3 - 2 (2 - 0) | 3 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| SCO LL | 01-10-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 8 - 0 | - | - | - | - | - | ||||
| SCOFAC | 28-09-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 5 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
| SCO LL | 21-09-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 12 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
| SCO LL | 07-09-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| SCO LL | 03-09-24 | 3 - 2 (2 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| SCO LL | 31-08-24 | 0 - 3 (0 - 3) | - | - | - | - | - | - | ||||
| SCO LL | 24-08-24 | 1 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 4 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Musselburgh Athletic |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| 6 trận gần |
| HDP | Tài xỉu | |||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
| 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
| Musselburgh Athletic |
| Hiệp 1 |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| 6 trận gần |
| HDP | Tài xỉu | |||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
| 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||