

| [TUN Professional League 2-10] Chebba |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 26 | 8 | 6 | 12 | 23 | 30 | 30 | 10 | 30.8% |
| 13 | 7 | 3 | 3 | 18 | 13 | 24 | 8 | 53.8% |
| 13 | 1 | 3 | 9 | 5 | 17 | 6 | 12 | 7.7% |
| 6 | 1 | 2 | 3 | 2 | 4 | 5 | 16.7% |
| [TUN Professional League 2-4] Sfax Railways |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 26 | 12 | 8 | 6 | 35 | 22 | 44 | 4 | 46.2% |
| 13 | 8 | 4 | 1 | 19 | 6 | 28 | 4 | 61.5% |
| 13 | 4 | 4 | 5 | 16 | 16 | 16 | 4 | 30.8% |
| 6 | 1 | 1 | 4 | 6 | 13 | 4 | 16.7% |
| Chebba |
| Chủ - Khách |
|---|
| ChebbaSfax Railways |
| Sfax RailwaysChebba |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| TTLd | 21-04-18 | 2 - 0 (2 - 0) | 3 - 3 | - | - | - | T | - | - | - | ||
| TTLd | 20-03-18 | 3 - 1 (3 - 0) | 1 - 5 | -0.58 | -0.29 | -0.25 | B | 0.95 | 0.75 | 0.81 | B | T |
Thống kê 2 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
| Chebba |
| Chủ - Khách |
|---|
| ChebbaEspoir Rogba |
| CO Sidi BouzidChebba |
| ChebbaAS Gabes |
| ChebbaEspoir Rogba |
| Stade GabesienChebba |
| ChebbaOceano Kerkennah |
| CO MedenineChebba |
| ChebbaCO Sidi Bouzid |
| ChebbaJerba Midoun |
| SC MoknineChebba |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| TTLd | 26-10-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| TTLd | 20-10-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| TTLd | 07-06-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| TTLd | 01-06-24 | 2 - 1 (2 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| TTLd | 25-05-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| TTLd | 12-05-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| TTLd | 06-05-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 10 - 1 | - | - | - | H | - | - | |||
| TTLd | 27-04-24 | 1 - 3 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| T C | 21-04-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| TTLd | 13-04-24 | 3 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 3 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Sfax Railways |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| TTLd | 26-10-24 | 1 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| TTLd | 20-10-24 | 2 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| T C | 25-02-24 | 4 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| TTLd | 10-04-22 | 2 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| TTLd | 07-04-22 | 0 - 3 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| TTLd | 12-03-22 | 3 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| TTLd | 05-03-22 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| TTLd | 26-02-22 | 1 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| TTLd | 19-02-22 | 2 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| TTLd | 12-02-22 | 1 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Chebba |
| Chebba |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||

