| Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
|---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử | ||


| [TUN Professional League 2-14] ES Rades |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 26 | 2 | 8 | 16 | 16 | 50 | 14 | 14 | 7.7% |
| 13 | 1 | 4 | 8 | 10 | 28 | 7 | 14 | 7.7% |
| 13 | 1 | 4 | 8 | 6 | 22 | 7 | 13 | 7.7% |
| 6 | 0 | 2 | 4 | 2 | 9 | 2 | 0.0% |
| [TUN Professional League 2-5] CS Korba |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 26 | 9 | 9 | 8 | 22 | 28 | 36 | 5 | 34.6% |
| 13 | 5 | 5 | 3 | 15 | 10 | 20 | 10 | 38.5% |
| 13 | 4 | 4 | 5 | 7 | 18 | 16 | 5 | 30.8% |
| 6 | 4 | 2 | 0 | 9 | 2 | 14 | 66.7% |
| ES Rades |
| Chủ - Khách |
|---|
| CS KorbaES Rades |
| ES RadesCS Korba |
| CS KorbaES Rades |
| ES RadesCS Korba |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| TTLd | 12-05-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
| TTLd | 03-12-23 | 2 - 0 (1 - 0) | 2 - 2 | - | - | - | T | - | - | - | ||
| TTLd | 12-03-23 | 2 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
| TTLd | 29-10-22 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
Thống kê 4 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:25% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| ES Rades |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| TTLd | 10-11-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 2 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
| TTLd | 03-11-24 | 3 - 1 (2 - 0) | 4 - 5 | - | - | - | B | - | - | |||
| TTLd | 27-10-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 8 | - | - | - | H | - | - | |||
| TTLd | 19-10-24 | 3 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| TTLd | 14-06-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 6 - 0 | - | - | - | H | - | - | |||
| TTLd | 08-06-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 2 - 7 | -0.53 | -0.35 | -0.26 | B | 0.87 | 0.5 | 0.83 | B | X |
| TTLd | 31-05-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 5 - 3 | -0.53 | -0.35 | -0.27 | B | 0.89 | 0.5 | 0.81 | B | X |
| TTLd | 12-05-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| TTLd | 04-05-24 | 0 - 4 (0 - 3) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| TTLd | 27-04-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 7 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 2 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 0%
| CS Korba |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| TTLd | 09-11-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 2 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
| TTLd | 02-11-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 6 - 0 | - | - | - | - | - | ||||
| TTLd | 26-10-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 13 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
| TTLd | 19-10-24 | 0 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| INT CF | 25-08-24 | 1 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| TTLd | 13-06-24 | 3 - 1 (1 - 0) | 6 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
| TTLd | 07-06-24 | 5 - 2 (1 - 2) | 6 - 2 | -0.52 | -0.25 | -0.35 | 0.92 | 0.5 | 0.84 | T | ||
| TTLd | 31-05-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 6 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
| TTLd | 26-05-24 | 0 - 4 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| T C | 17-05-24 | 1 - 2 (1 - 0) | 3 - 10 | -0.10 | -0.22 | -0.81 | 0.85 | -1.5 | 0.91 | T | ||
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
| ES Rades |
| ES Rades |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||

