Grobina
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
12rodrigo gaucisThủ môn21010006.57
23Maksims FjodorovsTiền vệ00000006.74
-Antons TumanovsHậu vệ00010006.17
Thẻ vàng
32Ņikita PinčuksThủ môn00000006.69
44Zakaria SdaiguiTiền vệ10010006.38
Thẻ vàng
-Andris KrusatinsTiền vệ00000005.55
-Markuss KruglaužsHậu vệ10000005.05
3davids druzininsHậu vệ10000006.02
Jelgava
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-V. Purs-00000006.36
99rihards becersTiền đạo20000006.22
10agris glaudansTiền vệ30020006.26
-Artūrs Janovskis-00010006.3
Thẻ vàng
-Gļebs KļuškinsTiền vệ00001006.83
19Armands PetersonsHậu vệ00000006.24
16Toms LeitisThủ môn00000007.42
Thẻ đỏ
23Ādams DreimanisTiền vệ00010006.63
-Vjačeslavs KudrjavcevsThủ môn00000000
-ralfs maslovsHậu vệ00000006.8
Thẻ vàng
8marcis peilansTiền vệ00001006.69
-Ralfs Šitjakovs-10000006.34

Jelgava vs Grobina ngày 09-11-2024 - Thống kê cầu thủ