| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 9 | Bethuel Muzeu | Tiền đạo | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5.84 | |
| - | Ivan Kamberipa | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.64 | |
| 18 | aprocious petrus | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.13 | |
| - | Erasmus Ikeinge | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Edmar Ronaldo Kamatuka | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 5 | Charles Hambira | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 16 | K. Ndisiro | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| - | Dias Sebastiao Fumo | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |