Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
16 | Eivind Fauske·Helland | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | Simen Vatne Haram | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ![]() |
- | Filip Loftesnes-Bjune | Hậu vệ | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
9 | Benjamin Thoresen Faraas | Tiền vệ | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
13 | Rasmus Holten | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ![]() |
- | Edvin Austbö | Tiền đạo | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | Aleksander Andresen | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | ![]() |
- | Sondre Granaas | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
11 | Bork Classonn Bang-Kittilsen | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | Hakon Rosten | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
12 | Sander Kaldrastoyl Ostraat | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
14 | Aleksander Hammer Kjelsen | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Julian Bakkeli Gonstad | Tiền đạo | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
18 | Kristoffer Haukas·Steinset | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | Taras Mykhavko | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | |
- | Danylo Krevsun | Tiền vệ | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
- | Anton Drozd | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |