Malawi
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
21Nickson NyasuluHậu vệ00000000
11Gabadinho MhangoTiền đạo40000105.08
12Alick LunguHậu vệ00000006.72
18Gaddie ChirwaTiền đạo00000006.22
22Yankho SingoTiền vệ00000005.95
Thẻ vàng
17John BandaTiền vệ10000006.08
Thẻ vàng
19lanjesi nkhomaTiền vệ10010006.17
-Denis ChembeziHậu vệ00000006.71
Thẻ vàng
4M. PaipiHậu vệ00000000
16William Kilipota TholeThủ môn00000007.47
2M. LameckHậu vệ00000006.88
Thẻ vàng
3Charles PetroHậu vệ00020007.34
6L. AaronTiền vệ00000006.51
1G. ChokookaThủ môn00000000
-Richard Chimbamba-00000000
15Gomezgani ChirwaHậu vệ00000006.58
20Zebron KalimaTiền vệ00000000
10chawanangwa kaongaTiền đạo00000006.69
14Wisdom MpinganjiraTiền vệ00000006.89
7N. MwaseHậu vệ00000000
13Patrick MwaunguluTiền vệ00000000
8lloyd njaliwaTiền đạo10000006.11
9Richard MbuluTiền đạo00010006.54
Burundi
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
11Jordi LiongolaHậu vệ20020106.51
Thẻ vàng
22Christophe NduwarugiraTiền vệ10000006.43
-Aruna Madjaliwa MussaTiền vệ00000007.75
Thẻ đỏ
-Kevin Uwimana-00000000
-K. Bukuru-00000000
-Pacifique NiyongabireTiền đạo10020006.53
8Mokono Elie EldhinoTiền vệ00000000
-A. MuderiTiền đạo10000006.54
-Bonfils-Caleb BimenyimanaTiền đạo10000106.53
14Youssouf NdayishimiyeHậu vệ00010006.43
-Hussein ShabaniTiền vệ00000006.5
22Bienvenue KanakimanaTiền đạo00000006.46
17J. GirumugishaTiền đạo10000006.56
23O. OnésimeThủ môn00000000
-Aladin BizimanaThủ môn00000000
19Frédéric NsabiyumvaHậu vệ20000007.74
6T. MossiTiền vệ00000000
10Shassiri NahimanaTiền vệ00000006.52
-Jonathan NahimanaThủ môn00000005.94
-P. Musore-00000000
15Omar MoussaHậu vệ00000006.69
-A. Manirakoze-00000000

Burundi vs Malawi ngày 14-11-2024 - Thống kê cầu thủ