Caykur Rizespor
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Anil Seyfettin YasarHậu vệ00000000
-Martin MinchevTiền đạo00000000
-Ayberk KarapoHậu vệ00000000
15Vaclav JureckaTiền đạo10000006.43
-D. Avcı-00000000
-Muhamed BuljubašićTiền vệ00000006.6
17Emrecan BulutTiền đạo10010006.49
-Rachid GhezzalTiền đạo20120007.2
Bàn thắng
9Ali SoweTiền đạo10130008
Bàn thắng
-Tarik ÇetinThủ môn00000006.23
37Muammet Taha SahinHậu vệ20000006.14
Thẻ vàng
4Attila MocsiHậu vệ00000006.9
2Khusniddin AlikulovHậu vệ00010006.93
Thẻ vàng
5Casper HojerHậu vệ10011006.3
Thẻ vàng
10Ibrahim OlawoyinTiền vệ10131008.14
Bàn thắngThẻ đỏ
6Giannis PapanikolaouTiền vệ20000006.33
Thẻ vàng
-Dal VaresanovicTiền đạo20010006.13
-Babajide David AkintolaTiền đạo10030006.04
40Canberk YurdakulThủ môn00000000
-Amir HadžiahmetovićTiền vệ00000007.2
3Samet AkaydinHậu vệ00000006.64
18Muhamed BuljubašićTiền vệ00000005.8
Adana Demirspor
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Abat AimbetovTiền đạo20010016.75
-Antonio Simao MuanzaTiền vệ20110007.12
Bàn thắngThẻ vàng
-Florent ShehuTiền vệ00000000
87O. KaynakTiền đạo00001006.49
91Kadir KarayiğitHậu vệ00000000
30Y. GurolHậu vệ00000000
-B. BalatTiền vệ10100006.72
Bàn thắng
-Nabil AliouiTiền vệ10021006.59
-Deniz DonmezerThủ môn00000005.86
Thẻ vàng
-Semih GülerHậu vệ41000106.23
Thẻ vàng
-Abdulsamet BurakHậu vệ10010005.09
90A. YılmazTiền vệ00000000
-Antonio Simao MuanzaTiền vệ20110006.9
Bàn thắngThẻ vàng
25Murat Uğur EserThủ môn00000000
-Burhan ErsoyHậu vệ00000005.82
60O. DemirbagTiền đạo00000006.3
-Arda KurtulanTiền vệ00020006.55
-Tolga KalenderHậu vệ00000006.4
-Jovan ManevHậu vệ00000006.34
-Ali Yavuz KolTiền đạo10050006.03
-Aksel AktasTiền vệ00000005.78

Caykur Rizespor vs Adana Demirspor ngày 26-01-2025 - Thống kê cầu thủ