| Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
|---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử | ||


| [BRA Copa Sao Paulo Juniores-4] Inter de Minas Youth |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 3 | 0 | 1 | 2 | 1 | 3 | 1 | 4 | 0.0% |
| 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 3 | 0.0% |
| 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 0 | 4 | 0.0% |
| 6 | 0 | 0 | 4 | 1 | 6 | 0 | 0.0% |
| [BRA Copa Sao Paulo Juniores-2] Marcilio Dias SC Youth |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 3 | 1 | 1 | 1 | 6 | 6 | 4 | 2 | 33.3% |
| 1 | 0 | 0 | 1 | 2 | 3 | 0 | 4 | 0.0% |
| 2 | 1 | 1 | 0 | 4 | 3 | 4 | 2 | 50.0% |
| 6 | 1 | 0 | 0 | 3 | 2 | 3 | 100.0% |
| Inter de Minas Youth |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| Inter de Minas Youth |
| Chủ - Khách |
|---|
| Goias (Youth)Inter de Minas Youth |
| Inter de Minas YouthUniao Harmonia U20 |
| Mirassol FC YouthInter de Minas Youth |
| Chapecoense (Youth)Inter de Minas Youth |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| CSP YC | 04-01-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 4 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
| CSP YC | 09-01-23 | 0 - 1 (0 - 1) | 3 - 7 | -0.48 | -0.28 | -0.38 | B | 0.90 | 0.25 | 0.80 | B | X |
| CSP YC | 06-01-23 | 2 - 0 (1 - 0) | 4 - 7 | -0.63 | -0.27 | -0.24 | B | 0.80 | 0.75 | 0.90 | B | X |
| CSP YC | 03-01-23 | 2 - 1 (0 - 0) | 4 - 8 | -0.65 | -0.26 | -0.23 | B | 0.96 | 1 | 0.74 | H | T |
Thống kê 4 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:0% Tỷ lệ tài: 33%
| Marcilio Dias SC Youth |
| Chủ - Khách |
|---|
| Taubate (Youth)Marcilio Dias SC Youth |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| CSP YC | 04-01-25 | 2 - 3 (1 - 1) | 8 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 1 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Inter de Minas Youth |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| 6 trận gần |
| HDP | Tài xỉu | |||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
| 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
| Inter de Minas Youth |
| Hiệp 1 |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| 6 trận gần |
| HDP | Tài xỉu | |||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
| 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||

