

| [ICE WLC-4] Fjolnir Women |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 4 | 1 | 0 | 3 | 3 | 8 | 3 | 4 | 25.0% |
| 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | % |
| 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | % |
| 6 | 1 | 0 | 5 | 10 | 22 | 3 | 16.7% |
| [ICE WLC-6] UMF Sindri Hofn Women |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 4 | 0 | 0 | 4 | 1 | 31 | 0 | 6 | 0.0% |
| 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | % |
| 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | % |
| 6 | 0 | 0 | 6 | 4 | 29 | 0 | 0.0% |
| Fjolnir Women |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| ICE WC | 21-04-24 | 0 - 8 (0 - 4) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
| ICE WLC | 01-04-23 | 4 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
| ICE LD1 | 10-08-18 | 3 - 0 (1 - 0) | 11 - 0 | - | - | - | T | - | - | - | ||
| ICE LD1 | 09-06-18 | 1 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
| ICE WLC | 21-04-18 | 8 - 0 (6 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
| ICE LD1 | 31-07-13 | 2 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
| ICE LD1 | 15-06-13 | 0 - 4 (0 - 2) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
| ICE LD1 | 07-07-12 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | - | ||
| ICE LD1 | 19-05-12 | 1 - 2 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
Thống kê 9 Trận gần đây, 7 Thắng, 1 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:78% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Fjolnir Women |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| REWT | 25-01-25 | 7 - 0 (6 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| REWT | 17-01-25 | 1 - 4 (0 - 3) | 2 - 11 | - | - | - | B | - | - | |||
| REWT | 10-01-25 | 7 - 0 (5 - 0) | 6 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
| ICE LD2 | 15-07-24 | 3 - 1 (1 - 1) | 5 - 2 | -0.75 | -0.19 | -0.18 | B | 0.91 | 1.5 | 0.91 | B | T |
| ICE WC | 01-05-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 3 - 1 | - | - | - | B | - | - | |||
| ICE WC | 21-04-24 | 0 - 8 (0 - 4) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| ICE WLC | 09-04-24 | 2 - 4 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| ICE WLC | 02-04-24 | 0 - 3 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| ICE WLC | 28-03-24 | 4 - 2 (2 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| ICE WLC | 12-03-24 | 4 - 1 (0 - 0) | 4 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 0 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
| UMF Sindri Hofn Women |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| ICE WC | 21-04-24 | 0 - 8 (0 - 4) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| ICE WC | 23-04-23 | 3 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| ICE WLC | 05-04-23 | 5 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| ICE WLC | 01-04-23 | 4 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| ICE WLC | 18-03-23 | 4 - 3 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| ICE WLC | 04-03-23 | 5 - 1 (2 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| ICE WC | 14-05-22 | 2 - 1 (1 - 0) | 9 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
| ICE WC | 30-04-22 | 4 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| ICE WLC | 18-04-22 | 5 - 3 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| ICE WLC | 10-04-22 | 0 - 3 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 0 Hòa, 8 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Fjolnir Women |
| UMF Sindri Hofn Women |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| 6 trận gần |
| HDP | Tài xỉu | |||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
| 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
| Fjolnir Women |
| UMF Sindri Hofn Women |
| Hiệp 1 |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| 6 trận gần |
| HDP | Tài xỉu | |||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
| 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| ICE WLC | 10-03-2025 | Khách | Alftanes (W) | 9 Ngày |
| ICE WLC | 14-03-2025 | Chủ | KH Hlidarendi (W) | 13 Ngày |
| ICE WLC | 19-03-2025 | Chủ | UMF Selfoss (W) | 18 Ngày |
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| ICE WLC | 14-03-2025 | Khách | IH Hafnarfjordur (W) | 13 Ngày |
| ICE WLC | 19-03-2025 | Khách | KH Hlidarendi (W) | 18 Ngày |
| ICE WLC | 27-03-2025 | Khách | Alftanes (W) | 26 Ngày |

