So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.88
0.75
0.94
0.98
2.5
0.82
1.68
3.50
4.20
Live
0.96
0.75
0.86
-0.90
2.5
0.70
1.74
3.45
3.95
Run
-0.23
0.25
0.05
-0.23
3.5
0.03
1.01
12.50
18.50
BET365Sớm
0.85
0.5
0.95
0.90
2.5
0.90
1.80
3.25
4.00
Live
0.95
0.75
0.85
1.00
2.5
0.80
1.67
3.30
4.50
Run
0.45
0
-0.60
-0.14
3.5
0.08
1.02
19.00
126.00
Mansion88Sớm
-0.96
0.75
0.80
-0.98
2.5
0.80
1.79
3.35
3.80
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
0.47
0
-0.63
-0.19
3.5
0.08
1.10
5.10
67.00
188betSớm
0.89
0.75
0.95
0.99
2.5
0.83
1.68
3.50
4.20
Live
0.97
0.75
0.87
-0.85
2.5
0.67
1.72
3.30
4.25
Run
0.41
0
-0.57
-0.26
3.5
0.08
1.01
11.50
21.00
SbobetSớm
0.87
0.75
0.97
-0.98
2.5
0.80
1.64
3.43
4.50
Live
0.97
0.75
0.87
-0.98
2.5
0.80
1.68
3.39
4.33
Run
0.44
0
-0.60
-0.33
3.5
0.19
1.09
5.60
44.00

Bên nào sẽ thắng?

Chongqing Tongliangloong FC
ChủHòaKhách
Shaanxi Union
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Chongqing Tongliangloong FCSo Sánh Sức MạnhShaanxi Union
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 50%So Sánh Phong Độ50%
  • Tất cả
  • 5T 3H 2B
    5T 3H 2B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[CHN League 1-2] Chongqing Tongliangloong FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
43108310275.0%
3210537166.7%
11003036100.0%
623165933.3%
[CHN League 1-11] Shaanxi Union
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
41125541125.0%
11003138100.0%
301224190.0%
6321731150.0%

Thành tích đối đầu

Chongqing Tongliangloong FC            
Chủ - Khách
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH

Không có dữ liệu

Thành tích gần đây

Chongqing Tongliangloong FC            
Chủ - Khách
Chongqing TonglianglongLiaoning Tieren
Chongqing TonglianglongQingdao Red Lions
Chongqing TonglianglongGuangxi Pingguo Football Club
Wuxi WugouChongqing Tonglianglong
Chongqing TonglianglongShanghai Jiading Huilong
Shijiazhuang KungfuChongqing Tonglianglong
Chongqing TonglianglongDalian Zhixing
Chongqing TonglianglongNanjing City
Suzhou DongwuChongqing Tonglianglong
Chongqing TonglianglongYunnan Yukun
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
CHA D129-03-252 - 1
(1 - 1)
8 - 5-0.43-0.32-0.37T0.780-0.96TT
CHA D115-03-251 - 1
(1 - 1)
15 - 3-0.64-0.28-0.21H0.780.750.98TX
CHA D103-11-241 - 1
(0 - 0)
8 - 0-0.58-0.28-0.25H0.930.750.83TX
CHA D126-10-240 - 1
(0 - 1)
3 - 8-0.36-0.30-0.45T0.82-0.251.00TX
CHA D119-10-241 - 1
(1 - 0)
7 - 1-0.78-0.23-0.14H0.751.250.95TX
CHA D113-10-241 - 0
(0 - 0)
1 - 3-0.25-0.30-0.57B0.77-0.750.99BX
CHA D106-10-243 - 0
(1 - 0)
5 - 0-0.53-0.32-0.29T0.870.50.83TT
CHA D128-09-241 - 0
(0 - 0)
6 - 1-0.69-0.26-0.17T0.8310.99TX
CHA D122-09-241 - 0
(0 - 0)
3 - 9-0.30-0.32-0.53B0.80-0.50.90BX
CHA D115-09-243 - 2
(2 - 2)
4 - 3-0.37-0.32-0.43T-0.9900.75TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:53% Tỷ lệ tài: 30%

Shaanxi Union            
Chủ - Khách
ShanXi UnionDingnan Ganlian
Suzhou DongwuShanXi Union
Guangdong GZ-PowerShanXi Union
ShanXi UnionGuangxi Hengchen
Shanghai Port BShanXi Union
Hunan BillowsShanXi Union
ShanXi UnionShenZhen Juniors
ShanXi UnionGuangdong GZ-Power
Guangxi HengchenShanXi Union
ShanXi UnionShanghai Port B
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
CHA D130-03-253 - 1
(2 - 0)
8 - 3-0.50-0.32-0.301.000.50.82T
CHA D116-03-250 - 0
(0 - 0)
3 - 2-0.67-0.29-0.190.9510.75X
CHA D220-10-240 - 0
(0 - 0)
4 - 5-0.41-0.32-0.410.8500.85X
CHA D213-10-242 - 0
(1 - 0)
7 - 3-0.65-0.29-0.220.750.750.95X
CHA D205-10-241 - 2
(1 - 1)
4 - 6-0.29-0.30-0.560.90-0.50.80T
CHA D228-09-241 - 0
(1 - 0)
2 - 1-----
CHA D222-09-242 - 1
(1 - 0)
1 - 7-0.49-0.31-0.350.800.250.90T
CHA D215-09-241 - 1
(0 - 0)
5 - 7-0.43-0.34-0.390.7500.95H
CHA D207-09-241 - 2
(0 - 0)
2 - 3-0.41-0.36-0.430.8500.75T
CHA D231-08-241 - 2
(0 - 1)
5 - 3-0.62-0.27-0.220.800.750.90T

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 63%

Chongqing Tongliangloong FCSo sánh số liệuShaanxi Union
  • 13Tổng số ghi bàn13
  • 1.3Trung bình ghi bàn1.3
  • 8Tổng số mất bàn8
  • 0.8Trung bình mất bàn0.8
  • 50.0%Tỉ lệ thắng50.0%
  • 30.0%TL hòa30.0%
  • 20.0%TL thua20.0%

Thống kê kèo châu Á

Chongqing Tongliangloong FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
210150.0%Xem150.0%150.0%Xem
Shaanxi Union
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
2XemXem2XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
2200100.0%Xem150.0%150.0%Xem
Chongqing Tongliangloong FC
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
2XemXem0XemXem1XemXem1XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
2XemXem0XemXem1XemXem1XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
20110.0%Xem2100.0%00.0%Xem
Shaanxi Union
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
2XemXem2XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
2200100.0%Xem150.0%150.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Chongqing Tongliangloong FCThời gian ghi bànShaanxi Union
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 0
    1
    0 Bàn
    1
    1
    1 Bàn
    1
    0
    2 Bàn
    1
    1
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    4
    1
    Bàn thắng H1
    2
    3
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Chongqing Tongliangloong FCChi tiết về HT/FTShaanxi Union
  • 1
    1
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    1
    0
    H/T
    1
    1
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    1
    B/B
ChủKhách
Chongqing Tongliangloong FCSố bàn thắng trong H1&H2Shaanxi Union
  • 1
    1
    Thắng 2+ bàn
    1
    0
    Thắng 1 bàn
    1
    1
    Hòa
    0
    1
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Chongqing Tongliangloong FC
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
CFC18-04-2025KháchShaanxi Northwest Juniors6 Ngày
CHA D122-04-2025KháchNantong Zhiyun10 Ngày
CHA D126-04-2025KháchNanjing City14 Ngày
Shaanxi Union
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
CFC18-04-2025KháchShenzhen 20286 Ngày
CHA D122-04-2025ChủNanjing City10 Ngày
CHA D127-04-2025ChủShijiazhuang Kungfu15 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [3] 75.0%Thắng25.0% [1]
  • [1] 25.0%Hòa25.0% [1]
  • [0] 0.0%Bại50.0% [2]
  • Chủ/Khách
  • [2] 50.0%Thắng0.0% [0]
  • [1] 25.0%Hòa25.0% [1]
  • [0] 0.0%Bại50.0% [2]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    2.00 
  • TB mất điểm
    0.75 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.25 
  • TB mất điểm
    0.75 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    0.83 
    Tổng
  • Bàn thắng
    5
  • Bàn thua
    5
  • TB được điểm
    1.25
  • TB mất điểm
    1.25
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    3
  • Bàn thua
    1
  • TB được điểm
    0.75
  • TB mất điểm
    0.25
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    7
  • Bàn thua
    3
  • TB được điểm
    1.17
  • TB mất điểm
    0.50
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 25.00%thắng 2 bàn+25.00% [1]
  • [2] 50.00%thắng 1 bàn0.00% [0]
  • [1] 25.00%Hòa25.00% [1]
  • [0] 0.00%Mất 1 bàn50.00% [2]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Chongqing Tongliangloong FC VS Shaanxi Union ngày 12-04-2025 - Thông tin đội hình