Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | Diogo Dias Ressurreição | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.65 | |
0 | Eleias Himaras | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 6.89 | |
- | Z. Fernandez | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.82 | |
23 | Gianfranco Facchineri | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 4.78 | ![]() |
- | K. Egwu | - | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7.66 | ![]() ![]() |
30 | Themi Antonoglou | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.32 | |
27 | Raphael Ohin | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.27 | ![]() |
- | Bruno Miguel Gomes Figueiredo | Tiền vệ | 4 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 7.32 | ![]() |
0 | Kristopher Twardek | Hậu vệ | 4 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7.65 | ![]() |
- | K. Williams | Tiền đạo | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.1 | |
50 | Jon Viscosi | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
10 | Shaan Hundal | Tiền đạo | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 7.25 | |
2 | Roberto Alarcon | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 7.44 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | T. Powell | - | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5.79 | |
- | Jose·Navarro Hernandez | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.3 |