Fiorentina
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Pietro TerraccianoThủ môn00000000
24Amir RichardsonTiền vệ00000000
65Fabiano ParisiHậu vệ00000000
-Matias MorenoHậu vệ00000006.6
5Marin PongracicHậu vệ00020007.12
Thẻ vàng
15Pietro ComuzzoHậu vệ00000006.99
Thẻ vàng
6Luca RanieriHậu vệ00001006.89
2Domilson DodoHậu vệ10010007
8Rolando MandragoraTiền vệ30100108.2
Bàn thắngThẻ đỏ
-Danilo CataldiTiền vệ10000106.85
44Nicolo FagioliTiền vệ20020007.3
21Robin GosensHậu vệ10000006.02
20Moise KeanTiền đạo50120017.61
Bàn thắngThẻ vàng
10Albert GudmundssonTiền đạo30100008.2
Bàn thắng
-Michael FolorunshoTiền vệ00000006.49
-Maat Daniel CapriniTiền đạo00000000
-Lucas BeltranTiền vệ00010006.65
-Leonardo BaroncelliHậu vệ00000000
43David De GeaThủ môn00000006.88
30Tommaso MartinelliThủ môn00000000
-Yacine AdliTiền vệ00010006.48
-Nicolo ZanioloTiền vệ00000006.23
Thẻ vàng
Panathinaikos
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Azz-Eddine OunahiTiền vệ70040006.27
6Manolis SiopisTiền vệ00020005.87
Thẻ vàng
-Nemanja MaksimovićTiền vệ10000006.5
16Adam Gnezda ČerinTiền vệ00000005.82
10TetêTiền đạo30050016.6
-Yury LodyginThủ môn00000000
17Daniel ManciniTiền đạo00000000
3Philipp MaxHậu vệ00000000
26Elton FikajHậu vệ00000000
28Facundo PellistriTiền đạo00000005.8
31Filip ĐuričićTiền vệ00000006.24
19Karol ŚwiderskiTiền đạo10000006.13
Thẻ vàng
-Fotis IoannidisTiền đạo40120017
Bàn thắng
21Tin JedvajHậu vệ00000000
29Alexander JeremejeffTiền đạo00000006.29
-Klidman LiloThủ môn00000000
69Bartłomiej DrągowskiThủ môn00000006.93
-Willian ArãoTiền vệ10000006.71
15Sverrir Ingi IngasonHậu vệ00000006.46
30Adriano bregouTiền vệ00000000
-Athanasios Ntampizas-00000000
25Filip MladenovićHậu vệ00000005.14
Thẻ vàng thứ haiThẻ đỏ
-Georgios VagiannidisHậu vệ10000005.58
Thẻ vàng

Fiorentina vs Panathinaikos ngày 14-03-2025 - Thống kê cầu thủ