Damac
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Habib DialloTiền đạo30000007
-Faisal Al SibyaniTiền vệ00000006.1
-Florin NițăThủ môn00000006.2
20Dhari Sayyar Al AnaziHậu vệ00020006.4
3Abdelkader BedraneHậu vệ10000006.7
-Farouk ChafaïHậu vệ30000006.6
-Mohammed Al-KhaibariHậu vệ00000006.2
Thẻ vàng
4Noor Al-RashidiHậu vệ10020006.4
Thẻ vàng
90Hazzaa Ahmed Al-GhamdiTiền đạo10000016.4
-Tariq MohammedHậu vệ10010006.4
-Naser Al Ghamdi-00000000
-Jawad Al Hassan-00000000
12Sanousi Mohammed Malem Sanousi Al HawsawiHậu vệ00000000
17Abdullah Al-MogrenTiền đạo00000000
-Abdulrahman Al-ObaidHậu vệ00000000
7Abdullah Al-QahtaniTiền vệ00000006.5
-Ahmed HarisiTiền đạo00000000
97Amin Al-BukhariThủ môn00000000
-François KamanoTiền đạo10020006.8
-Nicolae StanciuTiền vệ40000007
Al-Ahli SFC
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
13Wenderson GalenoTiền đạo30121008.6
Bàn thắngThẻ đỏ
6Mohammed Bassam Al HurayjiHậu vệ00000000
9Firas Al-BuraikanTiền đạo00000006.3
16Edouard MendyThủ môn00000007.6
28Merih DemiralHậu vệ00000006.6
Thẻ vàng
46Rayan HamidouHậu vệ00000000
Thẻ vàng
-Abdalkareem DarsiTiền đạo00000000
1Abdulrahman Al-SanbiThủ môn00000000
19Fahad Ayed Al-RashidiTiền đạo00000006.5
Thẻ vàng
8Sumaihan Al-NabetTiền đạo00000000
15Abdullah Al-AmmarHậu vệ00000000
5Mohammed SulaimanHậu vệ10020007.2
Thẻ vàng
31Saad Yaslam BalobaidHậu vệ00010007
14Eid Al-MuwalladTiền vệ00000006.7
Thẻ vàng
79Franck KessiéTiền vệ00000007.2
Thẻ vàng
-Gabriel VeigaTiền vệ10000006.7
32Matteo DamsHậu vệ00000006.8
7Riyad MahrezTiền đạo10000107
Thẻ vàng
29Mohammed Al-MajhadTiền vệ00000000
99Ivan ToneyTiền đạo10100007.1
Bàn thắng

Damac vs Al-Ahli SFC ngày 21-02-2025 - Thống kê cầu thủ