

| [CAF Confederation Cup-] Horseed FC |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 0 | 0 | 6 | 1 | 16 | 0 | 0.0% |
| [CAF Confederation Cup-] Rukinzo FC |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 4 | 1 | 1 | 9 | 5 | 13 | 66.7% |
| Horseed FC |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| Horseed FC |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| CAF Cup | 24-08-23 | 0 - 3 (0 - 3) | 6 - 2 | -0.36 | -0.27 | -0.49 | B | 0.90 | -0.25 | 0.86 | B | H |
| CAF Cup | 19-08-23 | 3 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| ARCL | 02-03-23 | 3 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| CAF Cup | 18-09-21 | 0 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| CAF Cup | 11-09-21 | 3 - 1 (1 - 1) | 6 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
| CAF Cup | 06-12-20 | 0 - 3 (0 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| CAF Cup | 28-11-20 | 4 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| ARCL | 24-08-19 | 1 - 6 (0 - 5) | 1 - 12 | - | - | - | B | - | - | |||
| ARCL | 21-08-19 | 5 - 0 (2 - 0) | 6 - 1 | -0.93 | -0.13 | -0.06 | B | 0.80 | 2.25 | 0.96 | B | T |
| ARCL | 18-08-19 | 2 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 10 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: 100%
| Rukinzo FC |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| Burundi Cup | 15-06-24 | 1 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| Burundi Cup | 25-05-24 | 2 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| Burundi Cup | 19-05-24 | 1 - 2 (1 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
| Burundi Cup | 12-05-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| Burundi Cup | 09-05-24 | 3 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| BI PL | 04-05-24 | 0 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| BI PL | 27-04-24 | 2 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| Burundi Cup | 24-04-24 | 2 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| BI PL | 21-04-24 | 2 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| BI PL | 13-04-24 | 1 - 4 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Horseed FC |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| 6 trận gần |
| HDP | Tài xỉu | |||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
| 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
| Horseed FC |
| Hiệp 1 |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| 6 trận gần |
| HDP | Tài xỉu | |||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
| 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| CAF Cup | 24-08-2024 | Khách | Rukinzo FC | 7 Ngày |
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| CAF Cup | 24-08-2024 | Chủ | Horseed FC | 7 Ngày |