Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
19 | Emily Wilson | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | rachael norney | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
1 | Jacqueline Burns | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.27 | |
2 | Rebecca Mckenna | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 6.87 | |
15 | Rebecca Holloway | Hậu vệ | 3 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 6.61 | |
18 | Megan bell | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.75 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
18 | petra mikulica | Tiền đạo | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 1 | 5.69 | |
9 | Ivana Rudelic | Tiền đạo | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 5.63 | |
4 | tea vracevic | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Bianca Galic | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.27 | |
13 | Helena Spajic | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
22 | Anela Lubina | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Antonia Dulcic | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.75 | ![]() |
1 | Doris Bacic | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7.33 | ![]() ![]() |
21 | Ana Markovic | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5.73 |