Damac
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Hassan Abu ShararaTiền đạo00000000
-Florin NițăThủ môn00000008.15
-Ramzi SolanHậu vệ00030006.92
-Farouk ChafaïHậu vệ00010007.01
-Mohammed Al-KhaibariHậu vệ00000006.57
90Hazzaa Ahmed Al-GhamdiTiền đạo00000006.49
20Dhari Sayyar Al AnaziHậu vệ00000006.25
Thẻ vàng
-François KamanoTiền đạo00010006.31
-Tariq MohammedHậu vệ00000006.44
-Nicolae StanciuTiền vệ20110107.69
Bàn thắng
10Georges-Kévin N'KoudouTiền đạo20220006.97
Bàn thắng
80Habib DialloTiền đạo00010006.14
97Amin Al-BukhariThủ môn00000000
17Abdullah Al-MogrenTiền đạo00000000
94Meshari Fahad Al NemerTiền đạo00000006.48
-Abdulrahman Al-ObaidHậu vệ00000006.69
4Noor Al-RashidiHậu vệ00000000
-Faisal Al SibyaniTiền vệ00010006.77
-Tarek HamedTiền vệ00000006.34
95Ayman FallatahTiền vệ10010006.39
Al Kholood
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
24Abdullah Ahmed Musa Al HawsawiHậu vệ10040006.23
Thẻ vàng
5William Troost-EkongHậu vệ00000005.96
23Norbert GyömbérHậu vệ00000006.24
-Hamdan Al-ShamraniHậu vệ00000005.57
Thẻ vàng
96Kévin N'DoramTiền vệ00010005.89
-Meshari Al Oufi-00000000
-Hammam Al HammamiTiền đạo00010006.49
-Bassem Al-AriniTiền đạo00000000
12Hassan Al AsmariHậu vệ00000000
-Aliou DiengTiền vệ00010006.64
11Mohammed SawaanTiền đạo31031007.15
-Alex ColladoTiền đạo60020106.89
9Myziane MaolidaTiền đạo40110008.2
Bàn thắngThẻ đỏ
18Jackson MulekaTiền đạo62010006.54
45Abdulfattah AsiriTiền đạo00000000
30Mohammed Mazyad Al ShammariThủ môn00000000
8Abdulrahman Al SafariTiền vệ00000000
-Zaid Al EneziTiền vệ00000000
99Majed KhalifahTiền vệ00000000
34Marcelo GroheThủ môn00000005.96

Al Kholood vs Damac ngày 18-04-2025 - Thống kê cầu thủ