Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | Jonathan Dean | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 6.04 | |
- | Christian·Koffi | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 6.65 | |
37 | Javier Casas | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5.17 | |
- | Jeffrey Gal | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7.75 | |
- | Sergio Oregel | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 6.65 | ![]() |
- | David Poreba | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 6.33 | |
- | Justin Reynolds | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 7.85 | ![]() |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
43 | Jesus Armando Castellano Anuel | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Alejandro Guido | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Moises Tablante | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.68 | |
- | Paul Walters | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.72 | |
- | Malik Pinto | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 6.87 | |
- | Kipp Keller | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.74 | |
- | Bret Halsey | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.25 | |
- | Nicholas Enrique Benalcazar | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 6.21 | |
- | London Aghedo | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 6.12 |