Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử |
[FAR Premier League-4] NSI Runavik |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
27 | 13 | 3 | 11 | 54 | 43 | 42 | 4 | 48.1% |
14 | 9 | 1 | 4 | 33 | 16 | 28 | 4 | 64.3% |
13 | 4 | 2 | 7 | 21 | 27 | 14 | 5 | 30.8% |
6 | 3 | 1 | 2 | 12 | 11 | 10 | 50.0% |
[FAR Premier League-10] IF Fuglafjordur |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
27 | 1 | 4 | 22 | 24 | 85 | 7 | 10 | 3.7% |
13 | 1 | 1 | 11 | 13 | 42 | 4 | 10 | 7.7% |
14 | 0 | 3 | 11 | 11 | 43 | 3 | 10 | 0.0% |
6 | 1 | 1 | 4 | 7 | 17 | 4 | 16.7% |
NSI Runavik |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
FAR D1 | 16-06-24 | 0 - 3 (0 - 1) | 6 - 3 | - | - | - | T | - | - | - | ||
FAR D1 | 21-04-24 | 2 - 4 (0 - 1) | 2 - 6 | - | - | - | T | - | - | - | ||
FAR D1 | 24-10-21 | 2 - 5 (1 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
FAR D1 | 01-08-21 | 1 - 1 (1 - 1) | 4 - 4 | - | - | - | H | - | - | - | ||
FAR D1 | 11-04-21 | 0 - 3 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
FAR D1 | 18-10-20 | 2 - 3 (1 - 0) | 3 - 9 | - | - | - | T | - | - | - | ||
FAR D1 | 06-08-20 | 0 - 1 (0 - 1) | 8 - 8 | -0.20 | -0.24 | -0.71 | T | 0.74 | -1.25 | 0.96 | B | X |
FAR D1 | 27-05-20 | 5 - 0 (1 - 0) | 10 - 2 | -0.89 | -0.18 | -0.13 | T | 0.80 | -0.50 | 0.80 | T | T |
FAR D1 | 26-10-19 | 3 - 1 (2 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
FAR D1 | 14-08-19 | 2 - 4 (2 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 9 Thắng, 1 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:90% Tỷ lệ kèo thắng:89% Tỷ lệ tài: 50%
NSI Runavik |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
FAR D1 | 15-09-24 | 2 - 2 (1 - 1) | 3 - 4 | - | - | - | H | - | - | |||
FAR D1 | 31-08-24 | 3 - 0 (0 - 0) | 3 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
FAR D1 | 27-08-24 | 3 - 2 (1 - 1) | 1 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
FAR D1 | 16-08-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 6 - 14 | -0.21 | -0.23 | -0.70 | B | 0.75 | -1.25 | 0.95 | B | X |
FAR D1 | 10-08-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 8 - 6 | - | - | - | T | - | - | |||
FAR D1 | 29-07-24 | 1 - 4 (0 - 2) | 2 - 9 | -0.18 | -0.23 | -0.75 | T | 0.90 | -1.25 | 0.80 | T | T |
FAR D1 | 05-07-24 | 4 - 0 (2 - 0) | 4 - 7 | -0.69 | -0.24 | -0.22 | T | 0.76 | 1 | 0.94 | T | T |
FAR D1 | 28-06-24 | 1 - 2 (0 - 0) | 7 - 11 | -0.29 | -0.27 | -0.58 | B | 0.77 | -0.75 | 0.93 | B | H |
FAR D1 | 23-06-24 | 4 - 0 (1 - 0) | 5 - 7 | -0.74 | -0.23 | -0.19 | T | 0.83 | 1.25 | 0.87 | T | T |
FAR D1 | 16-06-24 | 0 - 3 (0 - 1) | 6 - 3 | - | - | - | T | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:86% Tỷ lệ tài: 75%
IF Fuglafjordur |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
FAR D1 | 15-09-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 8 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
FAR D1 | 31-08-24 | 2 - 1 (0 - 0) | 1 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
FAR D1 | 23-08-24 | 3 - 3 (2 - 1) | 5 - 1 | -0.67 | -0.25 | -0.23 | 0.88 | 1 | 0.82 | T | ||
FAR D1 | 18-08-24 | 0 - 3 (0 - 1) | 3 - 16 | - | - | - | - | - | ||||
FAR D1 | 11-08-24 | 2 - 1 (0 - 1) | 15 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
FAR D1 | 05-08-24 | 0 - 6 (0 - 1) | 2 - 11 | - | - | - | - | - | ||||
FAR D1 | 06-07-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 5 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
FAR D1 | 30-06-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 3 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
FAR D1 | 23-06-24 | 3 - 4 (1 - 2) | 3 - 5 | -0.12 | -0.19 | -0.85 | 0.90 | -1.75 | 0.80 | T | ||
FAR D1 | 16-06-24 | 0 - 3 (0 - 1) | 6 - 3 | - | - | - | T | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 1 Hòa, 8 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
NSI Runavik |
NSI Runavik |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
FAR D1 | 28-09-2024 | Khách | EB Streymur | 6 Ngày |
FAR D1 | 05-10-2024 | Khách | KI Klaksvik | 13 Ngày |
FAR D1 | 20-10-2024 | Khách | Skala Itrottarfelag | 28 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
FAR D1 | 27-09-2024 | Chủ | Toftir B68 | 5 Ngày |
FAR D1 | 06-10-2024 | Khách | Vikingur Gotu | 14 Ngày |
FAR D1 | 20-10-2024 | Khách | 07 Vestur Sorvagur | 28 Ngày |